-
1 thrown away
מושלך, שנזרק* * *◙ קרזנש,ךלשומ◄ -
2 thrown away
membuang-buang -
3 thrown away
kaçır -
4 thrown away
weggegooid -
5 thrown away
bortkastad -
6 thrown-away
adj.botado. -
7 thrown away
отверг; отвергнутый -
8 thrown away
kaçır -
9 an opportunity thrown away
an opportunity thrown awayuma oportunidade não aproveitada. -
10 Get thrown away unworn
Общая лексика: выбросить что-то так и не одевУниверсальный англо-русский словарь > Get thrown away unworn
-
11 a kind act is never thrown away
Общая лексика: добрые дела вознаграждаются (никогда не пропадают втуне)Универсальный англо-русский словарь > a kind act is never thrown away
-
12 her attempt at a raisin cake had to be thrown away
Общая лексика: испечённый ею на пробу кекс с изюмом пришлось выброситьУниверсальный англо-русский словарь > her attempt at a raisin cake had to be thrown away
-
13 my advice was thrown away upon him
Общая лексика: он пропустил мой совет мимо ушейУниверсальный англо-русский словарь > my advice was thrown away upon him
-
14 a kind word is never thrown away
English-Ukrainian dictionary of proverbs > a kind word is never thrown away
-
15 it\ is\ money\ thrown\ away
-
16 thrown
/θrou/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng - khoảng ném xa - (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất - (địa lý,địa chất) xê dịch của phay * ngoại động từ threw; thrown - ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao =to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước - (thể dục,thể thao) vật ngã =to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ - (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào =to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù =to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì =to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm =to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề - (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) =to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn =to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) - lột (da); thay (lông) =the snake throws its skin+ rắn lột da =the bird throws its feather+ chim thay lông - đẻ (thỏ, chim bồ câu...) - xe (tơ) - nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay) * nội động từ - ném, quăng - chơi súc sắc !to throw about - quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí =to throw one's money about+ xài phí tiền bạc !to throw aside - quẳng ra một bên, ném ra một bên !to throw away - ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi =to throw away a card+ vứt con bài xấu =to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội =to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích =it was throwing words away+ chỉ uổng lời =advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời =she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời !to throw back - ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ =to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng - (sinh vật học) lại giống !to throw by - để lại, bỏ lại, gạt ra !to throw in - ném vào, vứt vào; xen vào; thêm =to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào !to throw off - ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi =to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo =to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng - thả (chó săn) - (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự - làm cho trật bánh (xe lửa) - cởi (quần áo) !to throw out - ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra =to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra =to throw out a challenge+ thách đấu - đem toàn sức, bắt tay ào - vượt, át; phá ngang - văng (lời thoá mạ) - phủ nhận, bác (một đạo luật) - đâm (rễ) !to throw over - rời bỏ !to throw together - hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại !to throw up - (y học) thổ ra, nôn ra - kéo lên (mành mành...) - bỏ, thôi (việc) =to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi) !to throw in one's lot with someone - cùng chia sẻ số phận với ai !to throw oneself down - nằm vật xuống !to throw oneself on (upon) - phó mặc cho =to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử !to throw open - mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc =to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm !to throw up the sponge - chịu thua (đánh quyền Anh...) -
17 thrown out
отверг; отвергнутыйthrown away — отверг; отвергнутый
-
18 throw\ away
1. IIIthrow away smth. /smth. away/1) throw away useless things (a card, a letter, old shoes, stale food, etc.) выбрасывать /выкидывать/ ненужные вещи и т.д.; don't throw away the newspaper: I haven't read it yet не выбрасывайте газету: я еще не прочел ее2) throw money away тратить деньги впустую; he simply threw away his fortune он просто промотал свое состояние; don't say any more to him, it's throwing away words не говорите ему больше ничего, не тратьте впустую слов; throw away one's life загубить свою жизнь3) throw away an advantage /one's advantages/ не воспользоваться [своим] преимуществом; this is your last chance! don't throw it away это для вас последняя возможность, не упустите ее2. XIbe thrown away all his efforts were thrown away ace его усилия пропали даром /впустую/; а kind act is never thrown away доброе дело никогда не проходит бесследно; be thrown away (up)on smb. my advice was thrown away upon him мой совет он пропустил мимо ушей; the lesson will be thrown away on them этот урок пройдет для них впустую; she is thrown away on him он ее недостоин; kindness is thrown away upon him добротой его не проймешь /не возьмешь/3. XVIIIthrow oneself away on smb. she has thrown herself away on him она вышла замуж за недостойного человека /за ничтожество/4. XXVthrow oneself away if... you are throwing yourself away if you marry him ты загубишь свою жизнь, если выйдешь за него замуж -
19 throw away
[ʹθrəʋəʹweı] phr v1. выбрасывать, выкидывать2. выбрасывать, отбрасывать; отказываться3. пропустить, не воспользоваться4. тратить, растрачиватьa kind act is never thrown away - ≅ добрые дела вознаграждаются /никогда не пропадают втуне/
to throw away one's life - впустую /напрасно/ принести в жертву свою жизнь; ≅ погибнуть ни за понюшку табаку
to throw oneself away (on smb.) - а) загубить свою жизнь (с кем-л.); б) неудачно выйти замуж (за кого-л.)
5. карт. сбрасывать -
20 throw away
1) выбрасывать, выкидывать
2) выбрасывать, отбрасывать;
отказываться to throw away an offer ≈ отклонить предложение
3) пропустить, не воспользоваться to throw away an advantage ≈ упустить возможность
4) тратить, растрачивать to throw away money ≈ тратить деньги впустую
5) карт. сбрасывать to throw away a card ≈ сбросить карту выбрасывать, выкидывать - to * food выбрасывать пищу выбрасывать, отбрасывать;
отказываться - to * a troublesome thought отбросить тревожную мысль - to * an offer отклонить предложение пропустить, не воспользоваться - to * an advantage упустить возможность - my advice was thrown away upon him он пропустил мой совет мимо ушей тратить, растрачивать - to * money тратить деньги впустую - a kind act is never thrown away добрые дела вознаграждаются /никогда не пропадают втуне/ - to * one's life впустую /напрасно/ принести в жертву свою жизнь;
погибнуть ни за понюшку табаку - to throw oneself away (on smb.) загубить свою жизнь (с кем-л.) ;
неудачно выйти замуж за (кого-л.) (карточное) сбрасывать - to * a card сбросить картуБольшой англо-русский и русско-английский словарь > throw away
См. также в других словарях:
Thrown Away — is the title of a short story by Rudyard Kipling. It was first published in the first Indian edition of Plain Tales from the Hills in 1888, and in subsequent editions of that collection. It is the story of an unnamed Boy who has been brought up… … Wikipedia
thrown away — index lost (taken away) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
thrown-away — adjective thrown away wearing someone s cast off clothes throwaway children living on the streets salvaged some thrown away furniture • Syn: ↑cast off, ↑discarded, ↑throwaway • Similar to: ↑ … Useful english dictionary
thrown away — put in the garbage, thrown in the trash … English contemporary dictionary
costs thrown away — в английском арбитраже расходы, которые установлены в твердой сумме и в любом случае не подлежат возмещению … Glossary of international commercial arbitration
Away — is a play by the Australian playwright Michael Gow. First performed by the Griffin Theatre Company in 1986, it tells the story of three internally conflicted families holidaying on the coast for Christmas, 1968. It has become the most widely… … Wikipedia
Thrown — Throw Throw, v. t. [imp. {Threw} (thr[udd]); p. p. {Thrown} (thr[=o]n); p. pr. & vb. n. {Throwing}.] [OE. [thorn]rowen, [thorn]rawen, to throw, to twist, AS. [thorn]r[=a]wan to twist, to whirl; akin to D. draaijen, G. drehen, OHG. dr[=a]jan, L.… … The Collaborative International Dictionary of English
throw away — phrasal verb [transitive] Word forms throw away : present tense I/you/we/they throw away he/she/it throws away present participle throwing away past tense threw away past participle thrown away 1) throw away or throw out to get rid of something… … English dictionary
throw something away — 1 she hated throwing old clothes away: DISCARD, throw out, dispose of, get rid of, do away with, toss out, scrap, throw on the scrap heap, clear out, dump, jettison; … Useful english dictionary
Throw-away society — The throw away society is a human society strongly influenced by consumerism. The term describes a critical view of over consumption and excessive production of short lived or disposable items.Rise of packaging wasteBetween the start of New York… … Wikipedia
throw-away — 1. noun a) any printed material that need not be kept after being read b) a flyer 2. adjective designed to be thrown away See Also … Wiktionary